Có 1 kết quả:
有害 yǒu hài ㄧㄡˇ ㄏㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
có hại, gây hại
Từ điển Trung-Anh
(1) destructive
(2) harmful
(3) damaging
(2) harmful
(3) damaging
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0